Đại diện phân phối xe tải, xe chuyên dụng cung cấp các dịch vụ đăng ký đăng kiểm, cung cấp những thông tin cần thiết nhất cho các bạn...
+Read Morecác hình thức mua xe ô tô trả góp. Hướng dẫn các thủ tục vay ngân hàng mua xe ô tô trả góp với khoản vay cao và lãi suất thấp nhất....
+Read MoreĐại lý chúng tôi cung cấp cho khách hàng chế độ bảo hành xe tải uy tín, tận tâm phuc vụ khách hàng là phương châm của chúng tôi...
+Read MoreXe quét hút bụi đường là loại xe chuyên dụng vệ sinh môi trường với năng suất làm việc cao, tiêt kiệm công lao công của con người.
Xe quét hút bụi có khả năng quét, thu gom rác, vận chuyển rác đến nơi tập kết.
Xe quét hút đường isuzu là xe thu gom rác hầu như không thể thiếu trong các đơn vị vệ sinh môi trường do khả năng hoạt động hiệu quả cũng như tiết kiệm nhân công lao động của mình.
Hotline: 0918.265.665
Model xe | Xe quét đường ISUZU XZL5070 | |
Dung tích | Thùng chứa rác: 4m3 - Thùng chứa nước: 1m3 | |
Thông số tổng thành xe | Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 5.800×1.990×2.450 |
Tổng tải trọng (kg) | 6.436 | |
Tự trọng thiết kế (kg) | 5.070 | |
Tải trọng thiết kế (kg) | 2.100 | |
Góc tiếp cận (độ) | 24/16 | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Tốc độ lớn nhất | 100 | |
Mức tiêu hao (L/100km) | 7 | |
Động cơ | Model | 4KH1-TCG |
Công suất lớn nhất (kw/rpm) | 88/3.400 | |
Momen xoắn max (Nm/rpm) | 280/1.700 | |
Dung tích xy lanh (cc) | 2.999 | |
Chủng loại | 4 kỳ 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Nhà máy sản xuất | ISUZU Motor | |
Tiêu chuẩn khí thải | GB17691-2005,EURO IV | |
Chassis | Chiều dài cơ sở (mm) | 3.360 |
Vệt bánh trước/sau (mm) | 1.504/ 1.425 | |
Tải trọng cầu trước (kg) | 2.576 | |
Tải trọng cầu sau (kg) | 3.860 | |
Hộp số | 5 số tiến – 1 số lùi | |
Hệ thống lái | Trục vít ecu, trợ lực thuỷ lực | |
Hệ thống phanh | Phanh hơi lốc kê | |
Cabin | Tiêu chuẩn, có radio caset – mp3, điều hoà | |
Cỡ lốp | 7.00-16 | |
Thông số phần chuyên dụng | Model động cơ phụ | JX493 |
Công suất lớn nhất (kw/rpm) | 57/3.600 | |
Momen xoắn max (Nm/rpm) | 172/2.000 | |
Chiều rộng rải quét | 3.000 mm | |
Tốc độ quét | 3-20 km/h | |
Công suất quét | 45000-60000 m3/h | |
Hiệu suất quét | 98 % | |
Đường kính ống hút/ổ hút | 200/600mm | |
Đường kính mảnh hút lớn nhất | 120 mm | |
Chiều cao ổ hút | 170 mm | |
Chiều cao xả | 970 mm | |
Góc nâng lớn nhất | 57 độ |